Có 2 kết quả:
产检 chǎn jiǎn ㄔㄢˇ ㄐㄧㄢˇ • 產檢 chǎn jiǎn ㄔㄢˇ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 產前檢查|产前检查[chan3 qian2 jian3 cha2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 產前檢查|产前检查[chan3 qian2 jian3 cha2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0