Có 2 kết quả:

产检 chǎn jiǎn ㄔㄢˇ ㄐㄧㄢˇ產檢 chǎn jiǎn ㄔㄢˇ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 產前檢查|产前检查[chan3 qian2 jian3 cha2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 產前檢查|产前检查[chan3 qian2 jian3 cha2]

Bình luận 0